Có 2 kết quả:
热缩管 rè suō guǎn ㄖㄜˋ ㄙㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ • 熱縮管 rè suō guǎn ㄖㄜˋ ㄙㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)
Bình luận 0