Có 2 kết quả:

热缩管 rè suō guǎn ㄖㄜˋ ㄙㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ熱縮管 rè suō guǎn ㄖㄜˋ ㄙㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)

Bình luận 0